Rank Hornor
Hạng |
Tên nhân vật |
Nghề |
Cấp |
Môn Phái |
Thế Lực |
Võ Huân |
609 |
DTK01 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
35,500 |
610 |
DTKimChi2 |
Hàn Bảo Quân |
110 |
Không xác định |
Chính |
35,400 |
611 |
dt1111 |
Hàn Bảo Quân |
110 |
Không xác định |
Tà |
35,300 |
612 |
Jery |
Đao Khách |
116 |
Không xác định |
Chính |
35,200 |
613 |
95DT3ac25 |
Hàn Bảo Quân |
114 |
Không xác định |
Chính |
35,150 |
614 |
lysa |
Đao Khách |
115 |
Không xác định |
Tà |
35,100 |
615 |
DT2ss25ac94 |
Hàn Bảo Quân |
115 |
Không xác định |
Chính |
35,000 |
616 |
kaka |
Đại Phu |
115 |
Không xác định |
Tà |
34,950 |
617 |
DT24ac95 |
Hàn Bảo Quân |
115 |
Không xác định |
Tà |
34,900 |
618 |
DTThamNgan22 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,900 |
619 |
dtBabanh3 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,850 |
620 |
dtHaiBanh2 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,850 |
621 |
dtHaiBanh3 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,850 |
622 |
DTS21 |
Hàn Bảo Quân |
115 |
Không xác định |
Chính |
34,850 |
623 |
dtBabanh1 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,800 |
624 |
dtbabanh2 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,800 |
625 |
DeCam1 |
Thương Hào |
114 |
Không xác định |
Tà |
34,800 |
626 |
SSS24 |
Hàn Bảo Quân |
115 |
Không xác định |
Chính |
34,750 |
627 |
DeCam2 |
Thương Hào |
114 |
Không xác định |
Tà |
34,700 |
628 |
DTThamNgan3 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,650 |
629 |
dtHaiBanh1 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,600 |
630 |
www01 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,600 |
631 |
www02 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,600 |
632 |
www03 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,600 |
633 |
DT023 |
Hàn Bảo Quân |
115 |
Không xác định |
Chính |
34,550 |
634 |
DTsss22 |
Hàn Bảo Quân |
115 |
Không xác định |
Chính |
34,550 |
635 |
DeCam4 |
Thương Hào |
114 |
Không xác định |
Chính |
34,550 |
636 |
cccc22 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,500 |
637 |
cccc23 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,500 |
638 |
cccc24 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,500 |
639 |
DT24 |
Hàn Bảo Quân |
114 |
Không xác định |
Chính |
34,450 |
640 |
DTs22 |
Thương Hào |
114 |
Không xác định |
Chính |
34,400 |
641 |
DTTieuThu3 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,400 |
642 |
DTTieuThu1 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,350 |
643 |
DTThamNgan1 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,350 |
644 |
TracTieuLong |
Kiếm Khách |
115 |
Không xác định |
Tà |
34,350 |
645 |
SpaceX9 |
Thương Hào |
114 |
Không xác định |
Tà |
34,300 |
646 |
DTBQ04 |
Thương Hào |
110 |
Không xác định |
Chính |
34,300 |